中文 Trung Quốc
過犯
过犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội lỗi trước đây
過犯 过犯 phát âm tiếng Việt:
[guo4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
previous sins
過猶不及 过犹不及
過獎 过奖
過當 过当
過目 过目
過目不忘 过目不忘
過硬 过硬