中文 Trung Quốc
過猶不及
过犹不及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá xa là xấu như không đủ (thành ngữ, từ các luận)
過猶不及 过犹不及 phát âm tiếng Việt:
[guo4 you2 bu4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
too far is as bad as not enough (idiom, from the Analects)
過獎 过奖
過當 过当
過癮 过瘾
過目不忘 过目不忘
過硬 过硬
過磅 过磅