中文 Trung Quốc
過濾器
过滤器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị lọc
bộ lọc (máy)
過濾器 过滤器 phát âm tiếng Việt:
[guo4 lu:4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
filtering apparatus
(machine) filter
過火 过火
過熱 过热
過犯 过犯
過獎 过奖
過當 过当
過癮 过瘾