中文 Trung Quốc
  • 過獎 繁體中文 tranditional chinese過獎
  • 过奖 简体中文 tranditional chinese过奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quá khen
  • để nuôi hy
過獎 过奖 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to over-praise
  • to flatter