中文 Trung Quốc
  • 過家家 繁體中文 tranditional chinese過家家
  • 过家家 简体中文 tranditional chinese过家家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi nhà
過家家 过家家 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 jia1 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • to play house