中文 Trung Quốc
  • 過度 繁體中文 tranditional chinese過度
  • 过度 简体中文 tranditional chinese过度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quá nhiều
  • Over-
  • dư thừa
  • đi quá xa
  • lộng lẫy
  • intemperate
  • quá hạn
過度 过度 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • excessive
  • over-
  • excess
  • going too far
  • extravagant
  • intemperate
  • overdue