中文 Trung Quốc
過少
过少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá ít
không đủ
過少 过少 phát âm tiếng Việt:
[guo4 shao3]
Giải thích tiếng Anh
too few
insufficient
過山車 过山车
過帳 过帐
過年 过年
過度緊張 过度紧张
過度關懷 过度关怀
過庭錄 过庭录