中文 Trung Quốc
  • 過帳 繁體中文 tranditional chinese過帳
  • 过帐 简体中文 tranditional chinese过帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gửi bài (kế toán)
過帳 过帐 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • posting (accounting)