中文 Trung Quốc
  • 過度關懷 繁體中文 tranditional chinese過度關懷
  • 过度关怀 简体中文 tranditional chinese过度关怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nỗi ám ảnh
  • mối quan tâm quá nhiều
過度關懷 过度关怀 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 du4 guan1 huai2]

Giải thích tiếng Anh
  • obsession
  • excessive concern