中文 Trung Quốc
過度緊張
过度紧张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao huyết áp
quá nhiều căng thẳng
過度緊張 过度紧张 phát âm tiếng Việt:
[guo4 du4 jin3 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
hypertension
excessive stress
過度關懷 过度关怀
過庭錄 过庭录
過往 过往
過得 过得
過得去 过得去
過從 过从