中文 Trung Quốc
  • 過客 繁體中文 tranditional chinese過客
  • 过客 简体中文 tranditional chinese过客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi du lịch
  • thoáng qua đánh
  • sojourner
過客 过客 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • passing traveler
  • transient guest
  • sojourner