中文 Trung Quốc
過年
过年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kỷ niệm năm mới Trung Quốc
過年 过年 phát âm tiếng Việt:
[guo4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
to celebrate the Chinese New Year
過度 过度
過度緊張 过度紧张
過度關懷 过度关怀
過往 过往
過後 过后
過得 过得