中文 Trung Quốc
  • 過去分詞 繁體中文 tranditional chinese過去分詞
  • 过去分词 简体中文 tranditional chinese过去分词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phân từ quá khứ (trong ngữ pháp châu Âu)
過去分詞 过去分词 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 qu5 fen1 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • past participle (in European grammar)