中文 Trung Quốc
過去分詞
过去分词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân từ quá khứ (trong ngữ pháp châu Âu)
過去分詞 过去分词 phát âm tiếng Việt:
[guo4 qu5 fen1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
past participle (in European grammar)
過去式 过去式
過去時 过去时
過去經驗 过去经验
過場 过场
過境 过境
過境簽證 过境签证