中文 Trung Quốc
過境
过境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi qua lãnh thổ của một quốc gia
quá cảnh
過境 过境 phát âm tiếng Việt:
[guo4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to pass through a country's territory
transit
過境簽證 过境签证
過多 过多
過夜 过夜
過失殺人 过失杀人
過失致死罪 过失致死罪
過客 过客