中文 Trung Quốc
  • 過境簽證 繁體中文 tranditional chinese過境簽證
  • 过境签证 简体中文 tranditional chinese过境签证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thị thực quá cảnh
過境簽證 过境签证 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 jing4 qian1 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • transit visa