中文 Trung Quốc
  • 過場 繁體中文 tranditional chinese過場
  • 过场 简体中文 tranditional chinese过场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Interlude
  • để vượt qua giai đoạn
  • để làm sth như là một hình thức chỉ
  • để đi qua các chuyển động
過場 过场 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • interlude
  • to cross the stage
  • to do sth as a mere formality
  • to go through the motions