中文 Trung Quốc- 過場
- 过场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Interlude
- để vượt qua giai đoạn
- để làm sth như là một hình thức chỉ
- để đi qua các chuyển động
過場 过场 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- interlude
- to cross the stage
- to do sth as a mere formality
- to go through the motions