中文 Trung Quốc
  • 過去經驗 繁體中文 tranditional chinese過去經驗
  • 过去经验 简体中文 tranditional chinese过去经验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • qua kinh nghiệm
過去經驗 过去经验 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 qu5 jing1 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • past experience