中文 Trung Quốc
過去時
过去时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá khứ (ngữ pháp)
過去時 过去时 phát âm tiếng Việt:
[guo4 qu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
past tense (grammar)
過去經驗 过去经验
過問 过问
過場 过场
過境簽證 过境签证
過多 过多
過夜 过夜