中文 Trung Quốc
過去
过去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(trong các) quá khứ
cựu
trước đó
để đi qua
để vượt qua
過去 过去 phát âm tiếng Việt:
[guo4 qu5]
Giải thích tiếng Anh
(in the) past
former
previous
to go over
to pass by
過去分詞 过去分词
過去式 过去式
過去時 过去时
過問 过问
過場 过场
過境 过境