中文 Trung Quốc
過問
过问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị một quan tâm đến
để tham gia với
過問 过问 phát âm tiếng Việt:
[guo4 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to show an interest in
to get involved with
過場 过场
過境 过境
過境簽證 过境签证
過夜 过夜
過失 过失
過失殺人 过失杀人