中文 Trung Quốc
過半
过半
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơn năm mươi phần trăm
hơn một nửa
過半 过半 phát âm tiếng Việt:
[guo4 ban4]
Giải thích tiếng Anh
over fifty percent
more than half
過去 过去
過去分詞 过去分词
過去式 过去式
過去經驗 过去经验
過問 过问
過場 过场