中文 Trung Quốc- 過來人
- 过来人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một người có kinh nghiệm
- SB người đã 'khoảng (khối)'
- SB người cá nhân có kinh nghiệm nó
過來人 过来人 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- an experienced person
- sb who has 'been around (the block)'
- sb who has personally experienced it