中文 Trung Quốc
  • 過來人 繁體中文 tranditional chinese過來人
  • 过来人 简体中文 tranditional chinese过来人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một người có kinh nghiệm
  • SB người đã 'khoảng (khối)'
  • SB người cá nhân có kinh nghiệm nó
過來人 过来人 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 lai2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • an experienced person
  • sb who has 'been around (the block)'
  • sb who has personally experienced it