中文 Trung Quốc
過世
过世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
để vượt qua đi
過世 过世 phát âm tiếng Việt:
[guo4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to die
to pass away
過了這村沒這店 过了这村没这店
過五關斬六將 过五关斩六将
過人 过人
過份簡單化 过份简单化
過低 过低
過來 过来