中文 Trung Quốc
過不去
过不去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho cuộc sống khó khăn cho
xấu hổ
không thể để làm cho nó thông qua
過不去 过不去 phát âm tiếng Việt:
[guo4 bu5 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to make life difficult for
to embarrass
unable to make it through
過世 过世
過了這村沒這店 过了这村没这店
過五關斬六將 过五关斩六将
過份 过份
過份簡單化 过份简单化
過低 过低