中文 Trung Quốc
過一會兒
过一会儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đó
sau một thời gian
過一會兒 过一会儿 phát âm tiếng Việt:
[guo4 yi1 hui4 r5]
Giải thích tiếng Anh
later
after a while
過不下 过不下
過不去 过不去
過世 过世
過五關斬六將 过五关斩六将
過人 过人
過份 过份