中文 Trung Quốc
  • 過一會兒 繁體中文 tranditional chinese過一會兒
  • 过一会儿 简体中文 tranditional chinese过一会儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sau đó
  • sau một thời gian
過一會兒 过一会儿 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 yi1 hui4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • later
  • after a while