中文 Trung Quốc
遍身
遍身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên toàn bộ cơ thể
遍身 遍身 phát âm tiếng Việt:
[bian4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
over the whole body
遍體 遍体
遍體鱗傷 遍体鳞伤
過 过
過一會兒 过一会儿
過不下 过不下
過不去 过不去