中文 Trung Quốc
過
过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Quách
過 过 phát âm tiếng Việt:
[Guo4]
Giải thích tiếng Anh
surname Guo
過 过
過一會兒 过一会儿
過不下 过不下
過世 过世
過了這村沒這店 过了这村没这店
過五關斬六將 过五关斩六将