中文 Trung Quốc
遍體
遍体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên khắp cơ thể
遍體 遍体 phát âm tiếng Việt:
[bian4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
all over the body
遍體鱗傷 遍体鳞伤
過 过
過 过
過不下 过不下
過不去 过不去
過世 过世