中文 Trung Quốc
遍地
遍地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở khắp mọi nơi
Tất cả đã qua
遍地 遍地 phát âm tiếng Việt:
[bian4 di4]
Giải thích tiếng Anh
everywhere
all over
遍地開花 遍地开花
遍布 遍布
遍歷 遍历
遍體 遍体
遍體鱗傷 遍体鳞伤
過 过