中文 Trung Quốc
遍歷
遍历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi qua
đi du lịch trong suốt
(toán học). ergodic
遍歷 遍历 phát âm tiếng Việt:
[bian4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to traverse
to travel throughout
(math.) ergodic
遍身 遍身
遍體 遍体
遍體鱗傷 遍体鳞伤
過 过
過一會兒 过一会儿
過不下 过不下