中文 Trung Quốc- 遍地開花
- 遍地开花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để Hoa ở khắp mọi nơi
- vào mùa xuân trên tất cả nơi
- để phát triển mạnh trên quy mô lớn
遍地開花 遍地开花 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to blossom everywhere
- to spring up all over the place
- to flourish on a large scale