中文 Trung Quốc
運道
运道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài sản
may mắn
số phận
運道 运道 phát âm tiếng Việt:
[yun4 dao5]
Giải thích tiếng Anh
fortune
luck
fate
運量 运量
運鈔車 运钞车
運銷 运销
遍及 遍及
遍地 遍地
遍地開花 遍地开花