中文 Trung Quốc
運銷
运销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân phối
giao thông vận tải và bán (hàng hóa)
運銷 运销 phát âm tiếng Việt:
[yun4 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
distribution
transport and sale (of goods)
遍 遍
遍及 遍及
遍地 遍地
遍布 遍布
遍歷 遍历
遍身 遍身