中文 Trung Quốc
運量
运量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng vận chuyển hàng hóa
運量 运量 phát âm tiếng Việt:
[yun4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
volume of freight
運鈔車 运钞车
運銷 运销
遍 遍
遍地 遍地
遍地開花 遍地开花
遍布 遍布