中文 Trung Quốc
  • 運鈔車 繁體中文 tranditional chinese運鈔車
  • 运钞车 简体中文 tranditional chinese运钞车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe bọc thép (cho vận chuyển vật có giá trị)
運鈔車 运钞车 phát âm tiếng Việt:
  • [yun4 chao1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • armored car (for transporting valuables)