中文 Trung Quốc
運腳
运脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí vận chuyển hàng hóa
運腳 运脚 phát âm tiếng Việt:
[yun4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
freight charge
運行 运行
運行方式 运行方式
運行時 运行时
運行狀況 运行状况
運貨員 运货员
運貨馬車 运货马车