中文 Trung Quốc
運行方式
运行方式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động phương pháp
chạy chế độ
運行方式 运行方式 phát âm tiếng Việt:
[yun4 xing2 fang1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
operating method
running mode
運行時 运行时
運行時錯誤 运行时错误
運行狀況 运行状况
運貨馬車 运货马车
運費 运费
運載 运载