中文 Trung Quốc
運行
运行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trong chuyển động
để di chuyển
(của một máy tính) để chạy
運行 运行 phát âm tiếng Việt:
[yun4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to be in motion
to move
(of a computer) to run
運行方式 运行方式
運行時 运行时
運行時錯誤 运行时错误
運貨員 运货员
運貨馬車 运货马车
運費 运费