中文 Trung Quốc
運貨員
运货员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Porter
運貨員 运货员 phát âm tiếng Việt:
[yun4 huo4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
porter
運貨馬車 运货马车
運費 运费
運載 运载
運載量 运载量
運輸 运输
運輸網 运输网