中文 Trung Quốc
  • 運行時 繁體中文 tranditional chinese運行時
  • 运行时 简体中文 tranditional chinese运行时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời gian chạy (trong máy tính)
運行時 运行时 phát âm tiếng Việt:
  • [yun4 xing2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • run-time (in computing)