中文 Trung Quốc
運行狀況
运行状况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng hoạt động
chạy nhà nước
運行狀況 运行状况 phát âm tiếng Việt:
[yun4 xing2 zhuang4 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
operational state
running state
運貨員 运货员
運貨馬車 运货马车
運費 运费
運載火箭 运载火箭
運載量 运载量
運輸 运输