中文 Trung Quốc
逢年過節
逢年过节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại Trung Quốc năm mới hoặc lễ hội khác
逢年過節 逢年过节 phát âm tiếng Việt:
[feng2 nian2 guo4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
at the Chinese New Year or other festivities
逢迎 逢迎
逢集 逢集
連 连
連三併四 连三并四
連串 连串
連任 连任