中文 Trung Quốc
連串
连串
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặp đi lặp lại
một loạt các (tai nạn)
連串 连串 phát âm tiếng Việt:
[lian2 chuan4]
Giải thích tiếng Anh
repeated
a series of (accidents)
連任 连任
連動 连动
連動債 连动债
連南縣 连南县
連合 连合
連同 连同