中文 Trung Quốc
逢集
逢集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường ngày
逢集 逢集 phát âm tiếng Việt:
[feng2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
market day
連 连
連 连
連三併四 连三并四
連任 连任
連動 连动
連動債 连动债