中文 Trung Quốc- 連任
- 连任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tiếp tục (một chính trị) văn phòng
- để phục vụ một nhiệm kỳ nữa của văn phòng
連任 连任 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to continue in (a political) office
- to serve for another term of office