中文 Trung Quốc
連三併四
连三并四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau khi một khác
trong kế (thành ngữ)
連三併四 连三并四 phát âm tiếng Việt:
[lian2 san1 bing4 si4]
Giải thích tiếng Anh
one after the other
in succession (idiom)
連串 连串
連任 连任
連動 连动
連南瑤族自治縣 连南瑶族自治县
連南縣 连南县
連合 连合