中文 Trung Quốc
連
连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lian
連 连 phát âm tiếng Việt:
[Lian2]
Giải thích tiếng Anh
surname Lian
連 连
連三併四 连三并四
連串 连串
連動 连动
連動債 连动债
連南瑤族自治縣 连南瑶族自治县