中文 Trung Quốc
逡
逡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hẹp lại (từ sth)
逡 逡 phát âm tiếng Việt:
[qun1]
Giải thích tiếng Anh
to shrink back (from sth)
逡巡 逡巡
逡巡不前 逡巡不前
逢 逢
逢俉 逢俉
逢凶化吉 逢凶化吉
逢場作戲 逢场作戏