中文 Trung Quốc
造訪
造访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập vào
phải trả một chuyến thăm
造訪 造访 phát âm tiếng Việt:
[zao4 fang3]
Giải thích tiếng Anh
to visit
to pay a visit
造詣 造诣
造謠 造谣
造謠生事 造谣生事
逡 逡
逡巡 逡巡
逡巡不前 逡巡不前