中文 Trung Quốc
造輿論
造舆论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng ý kiến công chúng
để tạo ra một fuss
造輿論 造舆论 phát âm tiếng Việt:
[zao4 yu2 lun4]
Giải thích tiếng Anh
to build up public opinion
to create a fuss
逡 逡
逡巡 逡巡
逡巡不前 逡巡不前
逢人便講 逢人便讲
逢俉 逢俉
逢凶化吉 逢凶化吉